-
1 break a ban
1) Военный термин: нарушать запрет2) Дипломатический термин: нарушить запрет -
2 break a ban
-
3 to break a ban
-
4 ban
1.( on smth)1) запрет (на что-л.), запрещение (чего-л.)2) юр. объявление вне закона; изгнание ( как мера наказания)•to end a ban (on smth) — снимать запрет (на что-л.)
to introduce a complete ban on an organization — вводить полный запрет на деятельность какой-л. организации
to kill / to lift a ban on smth — снимать / отменять запрет на что-л.
to maintain one's ban until further notice — сохранять запрет вплоть до дальнейшего уведомления
to place / to put a ban (on) — положить запрет (на), запретить (что-л.)
to put under a ban — запрещать; ставить под запрет
to relax a ban — ослаблять / смягчать запрет
to remove / to repeal the ban — снимать / отменять запрет
to seek a wider ban on a country's arms supplies — добиваться более широкого запрета на поставки страной оружия
to sign a ban on medium and shorter range nuclear weapons — подписать договор о запрещении ядерного оружия среднего и меньшего радиуса действия
- ban has been widely denounced by smbto verify a country's compliance with a ban — контролировать соблюдение страной запрещения ( испытаний)
- ban is in force
- ban on an organization
- ban on chemical weapons
- ban on credits
- ban on demonstrations
- ban on import
- ban on medium range nuclear missiles
- ban on nuclear testing
- ban on overtime
- ban on placing in orbit vehicles carrying weapons of mass destruction
- ban on political gatherings
- ban operates
- bans on trade
- complete and general ban on nuclear weapon test
- complete ban
- comprehensive test ban
- CTB
- education ban
- export ban
- general ban
- global ban
- green ban
- imposition of a ban
- in defiance of the ban
- lifting of the political ban against smb
- long-standing ban
- martial law ban on demonstrations
- nuclear test ban
- overtime ban
- partial ban
- permanent ban
- police ban
- repeal of a ban on smth
- test ban
- T-H Ban
- threshold test ban
- total ban
- universal ban
- visa ban
- wholesale ban
- worldwide ban 2. vзапрещать (что-л.) -
5 ban
1. n1) запрет, запрещение2) юр. объявление вне закона; изгнание (как мера наказания)•2. v -
6 ban
I n заборона- adequately-verifiied comprehensive test ban (CTB) надійні засоби перевірки виконання загальної заборони випробовувань- comprehensive nuclear test ban загальна заборона ядерних випробувань- nuclear-weapon test ban заборона випробувань ядерної зброї- partial nuclear test ban часткова заборона випробування ядерної зброї- ban on placing in orbit vehicles carrying weapons of mass destruction заборона виведення на орбіту засобів, які несуть зброю масового знищення- to break the ban порушити заборону- to impose a ban запровадити заборону- to lift the ban зняти заборону- to repeal a ban анулювати/ відмінити заборону- to violate the ban порушити заборону- to wave a ban не дотримуватись заборониII v забороняти- to ban the deployment of neutron weapons заборонити розгортання нейтронної зброї- to ban the production of neutron weapons заборонити виробництво нейтронної зброї- to ban the stationing of weapons заборонити розміщення зброї- to ban the stockpiling of neutron weapons заборонити накопичення нейтронної зброї- to ban the use of neutron weapons заборонити застосування нейтронної зброї -
7 ban
I1. [bæn] n1. запрет, запрещениеto be under a ban - находиться под запретом, быть запрещённым
to put under a ban - налагать запрет, запрещать
2. объявление вне закона; изгнание ( как мера наказания)the Ban of the (Holy Roman) Empire - ист. объявление вне закона ( в Священной Римской империи)
to break one's ban - нарушить приказ об изгнании, незаконно вернуться
3. 1) церк. анафема, отлучение от церкви2) проклятие3) осуждение, отрицательное отношение; отрицательный приговор; неприятие (обществом и т. п.)such opinions were under the ban of society - такие взгляды осуждались /отвергались/ общественным мнением
5. pl уст. = banns2. [bæn] v1. налагать запрет, запрещатьto ban a play [a demonstration, a meeting] - запретить пьесу [демонстрацию, собрание]
2. 1) церк. предавать анафеме; отлучать от церкви2) уст., диал. ругать, проклинатьII [bæn] n фр. ист.1. призыв (вассалов) под ружьё2. воен. разряд ополчения ( во Франции и Германии) -
8 break
/breik/ * danh từ ((cũng) brake) - xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) - xe ngựa không mui * danh từ - sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt - chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn - sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn =without a break+ không ngừng -(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao - sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao =to make a break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - sự lỡ lời; sự lầm lỗi - sự vỡ nợ, sự bị phá sản - sự thay đổi (thòi tiết) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình - (thông tục) dịp may, cơ hội =to get the breaks+ gặp cơ hội thuận lợi, gặp may - (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực - mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình) !break in the clouds - tia hy vọng !break of day - bình minh, rạng đông * (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke - làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ =to break one's arm+ bị gãy tay =to break a cup+ đập vỡ cái tách =to break clods+ đập nhỏ những cục đất =to break ground+ vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây - cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá =to break a journey+ ngừng cuộc hành trình =to the silence+ phá tan sự yên lặng =to break the spell+ giải mê, giải bùa =to break a sleep+ làm mất giấc ngủ =to break the telephone communications+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại =to break a records+ phá kỷ lục - xua tan, làm tan tác =to break the ranks+ phá bỏ hàng ngũ =to break the clouds+ xua tan những đám mây =to bulk+ bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ) - phạm, phạm vi, xâm phạm =to break the law+ phạm luật =to break one's promise (word); to break faith with someone+ bội ước, không giữ lời hứa với ai =to the peace+ làm rối trật tự chung - truyền đạt, báo (tin) =to break one's mind to...+ truyền đạt ý kiến của mình cho... =to break news+ báo tin - làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết =to break someone's health+ làm ai mất sức, làm ai suy nhược =to break someone's courage+ làm ai mất hết can đảm =to break someone's will+ làm nhụt ý chí của ai =to break someone's heart+ làm ai đau lòng =to break bank+ ăn hết tiền của nhà cái =to break an officer+ (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi =to break a current+ ngăn dòng nước =to break [the force of] a blow+ đỡ một miếng đòn =to break a fall+ đỡ cho khỏi bị ngã - làm cho thuần thục; tập luyện =to break a hoser+ tập ngựa - đập tan; đàn áp, trấn áp =to break a rebellion+ đàn ạp một cuộc nổi loạn - sửa chữa =to break someone of a hanit+ sửa chữa cho ai một thói quen - mở, mở tung ra, cạy tung ra =to a letter open+ xé lá thư =to break a way+ mở đường =to break gaol+ vượt ngục * nội động từ - gãy, đứt, vỡ =the branch broke+ cành cây gãy =the abscerss breaks+ nhọt vỡ - chạy tán loạn, tan tác =enemy troops break+ quân địch bỏ chạy tán loạn - ló ra, hé ra, hiện ra =day broke+ trời bắt đầu hé sáng - thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh) =to break from someone's bonds+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai =to break free (loose)+ trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng - suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản =his health is breaking+ sức khoẻ của anh ta sút đi =his heart breaks+ anh ta đau lòng đứt ruột =a merchant breaks+ một nhà buôn bị phá sản - thay đổi =the weather begins to break+ thời tiết bắt đầu thay đổi - vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói) =his voice breaks+ hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động) - đột nhiên làm; phá lên =to break into tears+ khóc oà lên =to break into a gallop+ đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa) - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà =to break out of prison+ phá ngục mà ra; vượt ngục =to through obstacles+ vượt qua mọi trở ngại =to break through the enemy's line+ chọc thủng phòng tuyến của địch !to break away - trốn thoát, thoát khỏi - bẻ gãy, rời ra !to break down - đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành =to break down a wall+ đạp đổ bức tường =to break down the enemy's resistance+ đập tan sự kháng cự của quân địch - suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...) - vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận - bị pan, bị hỏng (xe cộ) - phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích !to break forth - vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra !to break in - xông vào, phá mà vào (nhà...) - ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện) - can thiệp vào - tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...) !to break off - rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra - ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break off with someone+ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai !to break out - bẻ ra, bẻ tung ra - nổ bùng, nổ ra =to war broke out+ chiến tranh bùng nổ - nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt) - trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...) - kêu to, phá lên (cười...) =to break out laughing+ cười phá lên - (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...) - kéo lên và mở tung ra (cờ) !to break up - chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...) - chia lìa, chia ly, lìa nhau - nghỉ hè (trường học) - sụt lở; làm sụt lở (đường sá) - thay đổi (thời tiết) - suy yếu đi (người) - đập vụn, đập nát !to break bread with - ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn !to break even - (xem) even !to break the ice - (xem) ice !to break a lance with someone - (xem) lance !to break the neck of - (xem) beck !to break Priscian's head - nói (viết) sai ngữ pháp !to break on the wheel - (xem) wheel -
9 ban
bæn
1. сущ.
1) запрещение The ban against the tournament was fruitless. ≈ Попытка запретить турниры не дала результатов. under a ban
2) церковное проклятие, анафема
3) приговор об изгнании;
объявление вне закона
4) мн.;
= banns
2. гл.
1) налагать запрет;
запрещать
2) уст. проклинать, налагать проклятие She always blessed the old and banned the new. ≈ Она всегда одобряла старое и проклинала новое. Syn: prohibitзапрет, запрещение - test * запрещение испытаний - to be under a * находиться под запретом, быть запрещенным - to put under a * налагать запрет, запрещать - to lift the * снять запрет объявление вне закона;
изгнание (как мера наказания) - the B. of the (Holy Roman) Empire( историческое) объявление вне закона (в Священной Римской империи) - to keep one's * жить в ссылке - to break one's * нарушить приказ об изгнании, незаконно вернуться( церковное) анафема, отлучение от церкви - under the * отлученный от церкви проклятие осуждение, отрицательное отношение;
отрицательный приговор;
неприятие( обществом и т. п.) - society's * on war осуждение войны общественностью - such opinions were under the * of society такие взгляды осуждались /отвергались/ общественным мнением (историческое) объявление (органов власти) ;
обращение, призыв( преим. к оружию) pl (устаревшее) = banns налагать запрет, запрещать - to * a play запретить пьесу - to * a newspaper закрыть газету (церковное) предавать анафеме;
отлучать от церкви( устаревшее) (диалектизм) ругать, проклинать ( французское) (историческое) призыв (вассалов) под ружье( французское) (историческое) (военное) разряд ополчения (во Франции и Германии)ban запрет (pl banns) ~ взыскание ~ запрещать ~ запрещение;
under a ban под запретом ~ запрещение ~ налагать запрет;
запрещать ~ налагать запрет ~ объявление вне закона ~ приговор об изгнании;
объявление вне закона ~ уст. проклинать ~ церковное проклятие, анафема ~ штраф~ a party запрещать партию~ on advertising запрет на рекламу~ on building запрет на строительство~ on exports запрещение экспорта~ on imports запрещение импорта~ on sales запрещение сбытаbuilding ~ запрет на строительство building ~ запрещение строительстваemployment ~ запрет на профессиюexport ~ запрет на экспортimport ~ запрет на ввоз import ~ запрещение импортаlift a ~ отменять запретtest ~ запрещение испытаний ядерного оружия~ запрещение;
under a ban под запретом -
10 break ban
Общая лексика: нарушить приказ об изгнании, незаконно вернуться -
11 to break one's ban
нарушить приказ об изгнании, незаконно вернуться -
12 treaty
n( on smth) договор (о чем-л.)to abandon a treaty — отказываться от договора, денонсировать договор
to abolish / to abrogate a treaty — аннулировать / отменять договор
to adhere to (terms of) a treaty — придерживаться условий / соблюдать условия договора
to annul a treaty — аннулировать / отменять договор
to become a party to / to join a treaty — присоединяться к договору
to breach / to break treaty — нарушать договор
to break off a treaty — денонсировать / расторгать договор
to cancel a treaty — аннулировать / отменять договор
to conflict with / to contravene a treaty — противоречить договору
to denounce a treaty — денонсировать / расторгать договор
to draft / to draw up a treaty — разрабатывать проект договора
to end a treaty — денонсировать / расторгать договор
to extend (the validity of) a treaty — продлевать срок действия договора, пролонгировать договор
to give the President the Senate's counsel and consent to ratify the treaty — давать президенту совет и согласие Сената на ратификацию договора
to implement a treaty — выполнять договор / условия договора
to impose a treaty (on / upon smb) — навязывать договор (кому-л.)
to legally write smth into a treaty — официально вносить что-л. в договор
to observe the terms / provisions of a treaty — выполнять положения договора
to offer to sign a nonaggression treaty with a country — предлагать подписать договор о ненападении с какой-л. страной
to pass a treaty — утверждать / одобрять договор ( о законодательном органе)
to present one's draft treaty — представлять свой проект договора
to prolong (the validity of) a treaty — продлевать срок действия договора, пролонгировать договор
to ram a treaty down smb's throat — навязывать договор кому-л.
to renounce a treaty — денонсировать / расторгать договор
to revoke a treaty — аннулировать / отменять договор
to rush headlong to a treaty — необдуманно / безрассудно заключать договор
to sign a treaty in smb's name — подписывать договор от имени кого-л.
to sign a peace treaty — подписывать мирный договор / мир
- abortive treatyto withdraw from a treaty — денонсировать договор, выходить из договора
- abrogation of a treaty - Antarctic treaty
- antiballistic missile treaty - arms-control treaty
- article of a treaty
- basic treaty
- bilateral treaty - boundary treaty
- broad interpretation of a treaty
- by virtue of a treaty
- cancellation of a treaty
- CFCE
- circumvention of a treaty
- clause of a treaty
- closed treaty
- collapse of a treaty
- collusive treaty
- commercial treaty
- compliance with a treaty
- comprehensive arms control treaty
- Comprehensive Test Ban Treaty
- comprehensive treaty
- conclusion of a treaty
- consular treaty
- contravention of a treaty
- Conventional Force in Central Europe treaty
- Conventional Force in Europe treaty
- conventional force treaty
- cooperation treaty
- crucial foreign treaty
- CTBT
- delay over the ratification of a treaty
- demarcation treaty - draft treaty
- duration of treaty
- enslaving treaty
- entry of the treaty into force
- equal treaty
- equitable treaty
- European security treaty
- exploitative treaty
- expulsion from a treaty
- extension of a treaty
- extradition treaty
- fettering treaty
- founder of a treaty
- friendship and brotherhood treaty
- friendship and cooperation treaty
- full member of a treaty
- guarantor of a treaty
- implementation of the treaty
- in accordance with a treaty
- in compliance with a treaty
- in the shape of a treaty
- inequitable treaty
- INF treaty
- integral part of a treaty
- inter-American treaties
- interim treaty
- intermediate-range nuclear-forces treaty
- international treaty
- interpretation of a treaty
- interstate treaties
- invalid treaty
- landmine ban treaty
- lawmaking treaty
- leak-proof treaty
- limited test ban treaty
- long-term treaty
- missile treaty
- modified draft treaty
- much delayed treaty
- multilateral treaty
- neutrality treaty
- nonaggression treaty
- nonproliferation treaty
- normalization treaty
- NPT
- nuclear nonproliferation treaty
- nuclear test ban treaty
- nuclear weapons not covered by the treaty
- nuclear-free zone treaty
- objectives and principles of the treaty
- observance of a treaty
- open treaty
- Pacific security treaty
- partial test ban treaty - permanent treaty
- phased treaty
- plunderous treaty
- preliminary treaty
- prolongation of a treaty
- provision of a treaty
- publication of a treaty
- ratification of a treaty is now in jeopardy
- ratification of a treaty
- reciprocal treaty
- regional treaty
- renunciation of a treaty
- restricted treaty
- revision of a treaty
- right to withdraw from a treaty
- secret treaty
- security treaty
- separate peace treaty
- separate treaty
- signatories to a treaty
- signatory of a treaty
- signatory to a treaty
- signing of a treaty
- state treaty
- still-extant treaty
- Strategic Arms Reduction treaty
- ten-year treaty - text of a treaty
- the Moscow Test Ban Treaty
- threshold testing ban treaty
- threshold treaty
- trade treaty
- treaty banning nuclear weapon tests in the atmosphere, in outer space and under water
- treaty broke down
- treaty comes into effect
- treaty comes into force
- treaty comes into operation
- treaty does not cover underground tests
- treaty envisages smth
- treaty establishing normal relations
- treaty excluding the use of force
- treaty for good-neighborly relations
- treaty goes to... for endorsement
- treaty governing the canal
- treaty has been warmly welcomed
- treaty in force
- treaty is due to expire in 2010
- treaty is feasible
- treaty is moribund
- treaty is still at the heart of the disagreement
- treaty is subject to ratification
- treaty limiting anti-ballistic missile systems
- treaty of accession
- treaty of alliance
- treaty of commerce and navigation
- treaty of cooperation
- treaty of extradition
- treaty of friendship
- treaty of guarantee
- treaty of mutual assistance
- treaty of mutual security
- treaty of neutrality
- treaty of nonaggression
- treaty of peace
- treaty of relations
- treaty of union
- treaty of unity
- treaty of unlimited duration
- treaty on the nonproliferation of nuclear weapons
- treaty on the non-use of force
- treaty provides for smth
- treaty remained in suspension
- tripartite treaty
- under the treaty
- unequal treaty
- unfair treaty
- unification treaty
- unilateral renunciation of a treaty
- union treaty
- unratified treaty
- vassal treaty
- verifiable treaty
- verification of compliance with the treaty - world treaty -
13 loose
/lu:s/ * tính từ - lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng =loose hair+ tóc không bím lại, tóc buông xoã =loose sheets+ những tờ giấy rời =a loose tooth+ cái răng lung lay =a loose screw+ cái ốc long ra, ốc vặn không chặt =with a loose rein+ thả lỏng dây cương; một cách phóng túng, thoải mái - rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo) - xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất) - lẻ, nhỏ (tiền) =loose cash+ tiền xu, tiền lẻ - mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...) =a loose translation+ sự dịch phóng; bản dịch phóng =loose argument+ lý lẽ không chặt chẽ, lý lẽ mơ hồ - phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...) =loose morals+ đạo đức không nghiêm =a loose fish+ kẻ phóng đãng =a loose build; a loose make+ dáng người thườn thượt =loose handwriting+ chữ viết nguệch ngoạc - (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột) !to be at a loose end - nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề !to break loose - (xem) break !to cast loose - (hàng hải) thả dây !to get loose from - gỡ ra, tháo ra, thoát ra !to have a loose tongue - ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi !to have a tile loose - mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn !to let (set) loose - thả lỏng, buông lỏng, cho tự do !to play fast and loose - (xem) fast * danh từ - sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra =to give a loose to one's feelings+ trút hết tình cảm, để tình cảm tuôn ra =to be on the loose+ ăn chơi lu bù, rượu chè trai gái * ngoại động từ - thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra - (hàng hải) thả (dây buộc, buồm) - (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...) * nội động từ - (+ at) bắn vào (ai) !to loose hold - buông ra, bỏ ra !to loose someone's tongue - làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa - làm cho nói ba hoa =a few cups of alcohol loosed his tongue+ vài chén rượu làm cho hắn ăn nói ba hoa -
14 day
/dei/ * danh từ - ban ngày =the sun gives us light during the day+ ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng =by day+ ban ngày =it was broad day+ trời đã sáng rõ; giữa ban ngày =at break of day+ lúc bình minh, lúc rạng đông =in the blaze of day; in the full light of day+ đứng giữa trưa, giữa ban ngày =clear as day+ rõ như ban ngày =the eye of day+ mặt trời - ngày =solar (astronimical, nautical) day+ ngày mặt trời (tính từ 12 giờ trưa); =civil day+ ngày thường (tính từ 12 giờ đêm) =every other day; day about+ hai ngày một lần =the present day+ hôm nay =the day after tomorow+ ngày kia =the day before yesterday+ hôm kia =one day+ một hôm; một lần; một ngày nào đó =one of these days+ một ngày nào đó (trong tương lai) =some day+ một ngày nào đó =the other day+ hôm nọ, hôm trước; cách đây không lâu, mới rồi =day in, day out+ ngày ngày, ngày lại ngày =day by; day after day; from day to day+ ngày nọ kế tiếp ngày kia, ngày này qua ngày khác =all day long+ suốt ngày =every day+ hằng ngày =three times a day+ mỗi ngày ba lần =far in the day+ gần hết ngày, đã xế chiều =the first day [of the week]+ ngày chủ nhật =day of rest+ ngày nghỉ =day off+ ngày nghỉ (của người đi làm) =at-home day+ ngày tiếp khách ở nhà =day out+ ngày đi chơi =this day week+ ngày này tuần trước; ngày này tuần sau =this day month+ ngày này tháng trước; ngày này tháng sau - ngày lễ, ngày kỷ niệm =the International Women's Day+ ngày Quốc tế phụ nữ (8 3) =the International Children's Day+ ngày Quốc tế thiếu nhi (1 6) - (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi =in these days+ ngày nay, thời buổi này =in the old days; in the days of old (yore)+ thời xưa =in the school days+ thời tôi còn đi học =in the days ahead (to come)+ trong tương lai - thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người =to have had (seen) one's day+ thời kỳ thanh xuân đã qua rồi, già mất quá rồi; quá thời rồi =to the end of one's day+ cho đến tận cuối đời, cho đến tận lúc chết =one's early days+ thời kỳ thơ ấu =chair days+ thời kỳ già nua =his day is gone+ nó hết thời rồi =his days are numbered+ đời hắn chỉ còn tính từng ngày, hắn gần kề miệng lỗ rồi - ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi =to carry (win) the day+ thắng, thắng trận =to lose the day+ thua, thua trận =the day is ours+ chúng ta đã thắng - (địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất !as the day is long - đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức =to be as happy as the day is long+ vô cùng sung sướng =to be as industrious as the day is long+ hết sức cần cù !to be on one's day - sung sức !between two days - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm !to call it a day - (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành !to come a day before the fair - đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội) !to come a day after the fair - đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội) !the creature of a day - cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời !fallen on evil days - sa cơ lỡ vận !to end (close) one's days - chết !every dog has his day - (tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời !to give somebody the time of day - chào hỏi ai !if a day - không hơn, không kém; vừa đúng =she is fifty if she is a day+ bà ta vừa tròn 50 tuổi !it's all in the day's work - đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi !to keep one's day - đúng hẹn - dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần) !to know the time of day - tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá !to live from day to day - sống lay lất, sống lần hồi qua ngày !to make a day of it - hưởng một ngày vui !men of the day - những người của thời cuộc !to name the days - (xem) name !red-letter day - (xem) red-letter -
15 piece
/pi:s/ * danh từ - mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc... =a piece of paper+ một mảnh giấy =a piece of wood+ một mảnh gỗ =a piece of bread+ một mẩu bánh mì =a piece of land+ một mảnh đất =a piece of chalk+ một cục phấn =to break something to pieces+ đạp vỡ cái gì ra từng mảnh - bộ phận, mảnh rời =to take a machine to pieces+ tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời - (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...) =a piece of wine+ một thùng rượu vang =a piece of wallpaper+ một cuộn giấy dán tường (12 iat) =to sell by the piece+ bán cả tấm, bán cả cuộn =a tea-service of fourteen pieces+ một bộ trà mười bốn chiếc =a piece of furniture+ một cái đồ gỗ (bàn, tủ, giường...) - bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch) =a piece of painting+ một bức tranh =a piece of music+ một bản nhạc =a piece of poetry+ một bài thơ - khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo =a battery of four pieces+ một cụm pháo gồm bốn khẩu - quân cờ - cái việc, lời, dịp... =a piece of folly+ một việc làm dại dột =a piece of one's mind+ một lời nói thật =a piece of impudence+ một hành động láo xược =a piece of advice+ một lời khuyên =a piece of good luck+ một dịp may - đồng tiền =crown piece+ đồng cu-ron =penny piece+ đồng penni =piece of eight+ đồng pơzô (Tây ban nha) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí - (từ lóng) con bé, thị mẹt =a pretty piece+ con bé kháu, con bé xinh xinh =a saucy piece+ con ranh hỗn xược !to be all of a piece - cùng một giuộc; cùng một loại !to be of a piece with - cùng một giuộc với; cùng một loại với !to be paid by the piece - được trả lương theo sản phẩm !to go to pieces - (xem) go !in pieces - vở từng mảnh !to pull (tear) something to pieces - xé nát vật gì !to pull someone to pieces - phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời * ngoại động từ - chấp lại thành khối, ráp lại thành khối - nối (chỉ) (lúc quay sợi) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà !to piece on - chắp vào, ráp vào =to piece something on to another+ chắp vật gì vào một vật khác !to piece out - thêm vào, thêm thắt vào - chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết) !to piece together - chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau !to piece up - vá -
16 run
/rʌn/ * danh từ - sự chạy =at a run+ đang chạy =on the run all day+ chạy ngược, chạy xuôi suốt ngày, bạn rộn suốt ngày =to be on the run+ chạy đi, chạy trốn, chuồn =to break into a run+ bắt đầu chạy =to keep the enemy on the run+ truy kích (đuổi theo) quân địch =to go for a short run before breakfast+ chạy một quâng ngắn trước khi ăn sáng - cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi =a run up to town+ cuộc đi thăm tỉnh ngắn ngày - chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...) =it is only a 30 minute's run to our place+ đến chỗ chúng tôi ở chỉ mất 30 phút - sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành - sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh =the temperature came down with a run+ độ nhiệt giảm nhanh =run of ground+ sự lở đất, sự sụp đất - thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt =a long run of power+ sự nắm quyền trong một thời gian dài =a run of luck+ hồi đó =the play has a run of 50 nights+ vở kịch được diễn đi diễn lại trong một thời gian liên tục năm mươi đêm liền - tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường =the commom run of men; the run of mankind+ những người bình thường =the run of the mill+ những sản phẩm bình thường của nhà máy - loại, hạng, thứ (hàng hoá) - đàn (cá...), bầy (súc vật...) - sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi) - dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...) - máng dẫn nước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối - hướng; chiều hướng, xu thế =the run of the mountains is N.E.+ dây núi chạy theo hướng đông bắc =the run of public opinion+ chiều hướng của dư luận - nhịp điệu (của một câu thơ...) - dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài =a run of gold+ mạch mỏ vàng chạy dài =run of tide+ dòng thuỷ triều - sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...) =a run on the bank+ sự đổ xô tới đòi rút tiền ở nhà ngân hàng ra =the book has a considerable run+ quyển sách bán được rất chạy (được nhiều người hỏi mua) - sự cho phép tự do sử dụng =to have the run of somebody's books+ được phép tự do sử dụng sách của ai - (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom) - (ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc - (hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái) - (âm nhạc) Rulat !in the long run - (xem) long !to keep the run of something - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì !to lose the run of something - không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì !to make a run of it - chạy trốn, trốn thoát !out of the common run - khác thường, không bình thường =to put the run the somebody+ buộc ai phải chạy trốn !to take (have) the run for one's money - được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc !with a run !by the run - rất nhanh, nhanh vùn vụt - ngay lập tức, không chậm trễ * nội động từ ran, run - chạy =to run dowen a slope+ chạy xuống con đường dốc =a cold shiver ran down gis spine+ cơn rùng mình ớn lạnh chạy suốt dọc theo xương sống anh ta - chạy vội, vội vã =to run to meet somebody+ vội vã đến gặp ai =to run to help somebody+ chạy vội đến giúp ai - chạy trốn, tẩu thoát =to run for one's life+ chạy trốn bán sống bán chết =to run for it+ (thông tục) chạy trốn =to cut and run+ (từ lóng) chuồn, tẩu - chạy đua =to run in a race+ chạy đua =to run second+ chạy về thứ nhì - chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...) =to leave the engine of the motorcar running+ để cho động cơ ô tô chạy - trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau... =the pen runs on the paper+ ngòi bút chạy lướt trên trang giấy =time runs fast+ thời gian trôi nhanh =how his tongue runs!+ mồm nó cứ nói lem lẻm suốt đi! =his life runs smoothly+ cuộc đời anh ta cứ êm dềm trôi đi =the rope runs freely in the pulley+ cái dây thừng trượt đi một cách dễ dàng trên ròng rọc - xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...) =that is the point on which the whole argument runs+ đó là điểm mà tất cả cuộc tranh luận xoay quanh - bỏ khắp, mọc lan ra (cây) - chạy dài, chạy quanh =the road runs across a plain+ con đường chạy qua cánh đồng =the moutain range runs North and South+ dây núi chạy dài từ phía bắc đến phía nam =the fence runs round the house+ hàng rao bao quanh ngôi nhà - được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...) =the letter runs as follows+ bức thư được viết như sau =the story runs in these words+ câu chuyện được kể như thế này - tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài =the play has been running for six months+ vở kịch được diễn đi diễn lại sáu tháng liền - có giá trị, có hiệu lực =the contract runs for seven years+ bản giao kèo có giá trị trong bảy năm - ám ảnh, vương vấn =the tune is still running in my head+ điệu nhạc đó cứ vương vấn mãi trong óc tôi - lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi =it runs in the family+ cái đó truyền mâi trong gia đình - lan nhanh, truyền đi =the news ran like wild fire+ tin tức lan đi rất nhanh - hướng về, nghĩ về =the eyes run over something+ đưa mắt nhìn (hướng về) cái gì =to run back over the past+ nghĩ về quá khứ - chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...) =the boat runs between Hanoi and Namdinh+ con tàu chạy trên tuyến đường Hà nội Nam định - nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu) - chảy =blood runs in veins+ máu chảy trong mạch máu =the tide runs strong+ thuỷ triều chảy mạnh =pus is running+ mủ chảy =nose runs+ mũi chảy nước =eyes run+ chảy nước mắt - đầm đìa, lênh láng, dầm dề =to be running with sweat+ đầm đìa mồ hôi =to be running with blood+ máu đổ lênh láng - rỉ rò (chùng, chậu...) - lên tới, đạt tới =rice runs five tons a hectare this year+ năm nay lúa đạt năm tấn một hecta - trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng =potatoes run big this year+ khoai tây năm nay to củ =to run mad+ hoá điên =to run to extremes+ đi đến chỗ quá khích, đi đến chỗ cực đoan - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột =silk stockings sometimes run+ bít tất tơ đôi khi bị tuột sợi - ngược nước để đẻ (cá) - ứng cử =to run for parliament+ ứng cử vào nghị viện =to run for president+ ứng cử tổng thống * ngoại động từ - chạy (một quâng đường...) - chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua =to run a horse+ cho ngựa chạy đua =to run a race+ chạy đua - cho chạy =to run a ship to...+ cho tàu chạy tới... =to run a machine+ cho máy chạy =to run a car into a garage+ đánh ô tô vào nhà để xe - vượt qua; chọc thủng, phá vỡ =to run rapids+ vượt tác ghềnh =to run to a blockade+ tránh thoát vòng vây - cầu, phó mặc (may rủi...) =to chance+ cầu may - theo, đi theo =to let things run their cours+ cứ để cho mọi việc tiến hành theo lệ thường của nó =to run a scent+ theo vết (thú săn) - đuổi theo, rượt theo (thú săn...) =to run to earth+ đuổi (chồn...) vào tận hang - cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn =to run the water off+ cho nước chảy đi =to run metal into mould+ đổ kim loại vào khuôn - chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom =to run a hotel+ quản lý một khách sạn =to run a factory+ điều khiển một nhà máy =to run the show+ điều khiển mọi việc - xô vào, lao vào, đụng vào =to run one's head against the wall+ lao đầu vào tường - đâm vào, chọc vào =to run one's sword through somebody; to run somebody through with one's sword+ đâm lưỡi kiếm xuyên qua người ai - luồn =to run a rope through a ring+ luồn sợi dây thừng qua cái vòng - đưa lướt đi =to run one's hand over something+ đưa tay lướt trên vật gì =to run one's fingers through one's hair+ đưa ngón tay lên vuốt tóc - đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng =to run wine+ đổ rượu tràn trề =to run blood+ đổ máu lênh láng - cho ra đồng cỏ (vật nuôi) - buôn lậu =to run arms+ buôn lậu khí giới - khâu lược (cái áo...) - gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...) - để cho chất đống (nợ nầm...) - đem (so sánh...) =to paralled; to run a simile+ đem so sánh, đem đối chiếu - đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử) =to run a candidate+ giới thiệu người ứng cử; ủng hộ một người ứng cử -
17 close
/klous/ * tính từ - đóng kín - chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt =close prisoner+ người tù giam trong khám kín =close air+ không khí ngột ngạt - chặt, bền, sít, khít =a close texture+ vải dệt mau =a close thicket+ bụi rậm - che đậy, bí mật, giấu giếm, kín =to keep a thing close+ giữ cái gì bí mật - dè dặt, kín đáo =a very close man+ người rất kín đáo - hà tiện, bủn xỉn =to be close with one's money+ bủn xỉn, sít sao với đồng tiền - gần, thân, sát =a close friend+ bạn thân =a close translation+ bản dịch sát =a close resemblance+ sự giống hệt =close combat+ trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà - chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận =a close argument+ lý lẽ chặt chẽ =close attention+ sự chú ý cẩn thận =a close examination+ sự xem xét kỹ lưỡng - hạn chế, cấm =close scholarship+ học bổng hạn chế =close season+ mùa cấm (săn bắn, câu cá...) - gay go, ngang nhau, ngang sức =a close contest+ một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức =a close vote+ cuộc bầu ngang phiếu !close call - (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng !close shave - sự cạo nhẵn - sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết !to fight in close order - sát cánh vào nhau mà chiến đấu * phó từ - kín =close shut+ đóng kín - ẩn, kín đáo, giấu giếm =to keep (lie) close+ ẩn mình - gần, sát, ngắn =there were close on a hundred people+ có tới gần một trăm người =to cut one's hair close+ cạo trọc lóc !close to !close by - gần, ở gần !close upon - gần, suýt soát * danh từ - khu đất có rào =to break someone's close+ xâm phạm vào đất đai của ai - sân trường - sân trong (nhà thờ) * danh từ - sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối =the close of a meeting+ sự kết thúc buổi mít tinh =day reaches its close+ trời đã tối - sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà - (âm nhạc) kết !to bring to a close - kết thúc, chấm dứt !to draw to a close - (xem) draw * ngoại động từ - đóng, khép =to close the door+ đóng cửa - làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau =close the ranks!+ hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ! - kết thúc, chấm dứt, làm xong =to close one's days+ kết thúc cuộc đời, chết =to close a speech+ kết thúc bài nói * nội động từ - đóng, khép =shops close at six+ các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ =this door closes easily+ cửa này dễ khép - kết thúc, chấm dứt =his speech closed with an appeal to patriotism+ bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước !to close about - bao bọc, bao quanh !to close down - đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa) - trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...) !to close in - tới gần =evening is closing in+ bóng chiều buông xuống - ngắn dần !the days are closing in - ngày ngắn dần - rào quanh, bao quanh (một miếng đất) - (quân sự) tiến sát để tấn công !to close up - khít lại, sát lại gần nhau - (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ - bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ) - đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương) !to close with - đến sát gần, dịch lại gần =left close!+ (quân sự) dịch sang trái! =right close!+ (quân sự) dịch sang phải! - đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật - đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...) -
18 treaty
ˈtri:tɪ сущ.
1) договор, соглашение, конвенция to abrogate, denounce a treaty ≈ аннулировать, расторгать договор to break, violate a treaty ≈ нарушить договор to conclude, sign a treaty ≈ заключать, подписывать договор to confirm, ratify a treaty ≈ утверждать, ратифицировать договор to negotiate, workout a treaty ≈ обсуждать, разрабатывать соглашение The senate confirms all treaties. ≈ Сенат ратифицирует все договоры They signed a treaty to settle all border disputes by arbitration. ≈ Они подписали договор о решении всех пограничных конфликтов через арбитраж. bilateral treaty commercial treaty trade treaty nonaggression treaty nonproliferation treaty peace treaty test-ban treaty Syn: contract, agreement, pact
2) переговоры Syn: negotiation, talks соглашение, договор - binding * обязывающий договор - boundary * договор об установлении границ - conciliation * договор о согласительной процедуре - executory * договор, подлежащий выполнению в будущем - peace *, * of peace мирный договор - * of friendship договор о дружбе - * of alliance договор о союзе - * of cession договор о цессии - * of commerce and navigation договор о торговле и судоходстве, конвенция о торговле и мореплавании - * of guarantee договор о гарантии - * of marriage брачный договор - * of mutual assistance договор о взаимной помощи - * of neutrality договор о нейтралитете - non-aggression * договор о ненападении - commercial * торговый договор - non-proliferation * договор о нераспространении ядерного оружия - comprehensive test ban * договор о полном и всеобщем запрещении испытаний ядерного оружия - limited test ban * договор о запрещении испытаний ядерного оружия в трех средах (в атмосфере, в космичнском пространстве и под водой) - * obligations взятые по договору обязательства, договорные обязательства - under this * по условиям данного договора - to conclude /to sign/ a * заключить /подписать/ договор - to enter into a * заключить договор - to observe a * соблюдать договор - to renounce a * отказаться от договора, денонсировать договор( устаревшее) переговоры - to be in * with smb. for smth. вести с кем-л. переговоры о чем-л.;
договариваться с кем-л. о чем-л. сделка, контракт - to sell smth. by a private * продать что-л. в частном порядке;
заключить полюбовную сделку на продажу чего-л. treaty: antidouble tax ~ договор о защите от двойного налогообложения ~ переговоры;
to be in treaty (with smb. for smth.) вести (с кем-л.) переговоры (о чем-л.) capitulation ~ договор о капитуляции consular ~ консульское соглашение customs ~ таможенное моглашение double taxation ~ соглашение о защите от двойного налогообложения extradition ~ договор о выдаче преступников joint ~ совместный договор marine insurance ~ соглашение о морском страховании multilateral commercial ~ многосторонний торговый договор nonagression ~ договор о ненападении pool ~ соглашение о коллективном страховании private ~ частное соглашение quota ~ соглашение по квотам reciprocal ~ двусторонний договор retrocession ~ договор о ретроцессии treaty договор ~ договор (международный) ;
трактат ~ договор ~ конвенция ~ переговоры;
to be in treaty (with smb. for smth.) вести (с кем-л.) переговоры (о чем-л.) ~ переговоры о заключении договора (в гражданском праве) ~ переговоры о заключении договора ~ соглашение Treaty: Treaty: ~ of Rome Римский договор (ЕЭС) treaty: treaty: antidouble tax ~ договор о защите от двойного налогообложения ~ attr. договорный, существующий на основании договора;
treaty port порт, открытый по договору для внешней торговли ~ attr. договорный, существующий на основании договора;
treaty port порт, открытый по договору для внешней торговли -
19 demonstration
n1) демонстрация; манифестация2) демонстрация; показ3) проявление; обнаружение•to achieve smth by demonstrations — добиваться чего-л. с помощью демонстраций
to crush / to disperse a demonstration — разгонять демонстрацию
to gain some ground by demonstrations — добиваться чего-л. с помощью демонстраций
to give a demonstration of one's intentions — обнаруживать свои намерения
to hold an illegal demonstration — проводить / устраивать несанкционированную демонстрацию
to make / to mount an illegal demonstration — проводить / устраивать несанкционированную демонстрацию
to put down / to quell a demonstration — разгонять демонстрацию
to seek for a demonstration of smb's guilt — искать доказательства чьей-л. вины
to sponsor / to stage a demonstration — организовывать демонстрацию
- anarchic demonstrationsto use tear-gas, batons and water canons to disperse a demonstration — применять слезоточивый газ, дубинки и водометы для разгона демонстрации
- anti-fascist demonstration
- anti-government demonstration
- anti-nuclear demonstrations
- anti-nuke demonstrations
- anti-war demonstration
- ban-the-bomb demonstration
- convincing demonstration of smth
- demonstration erupted in violence
- demonstration failed to materialize
- demonstration got out of hand
- demonstration got under way
- demonstration in protest against smth
- demonstration in support of the government
- demonstration of military strength
- demonstration of solidarity
- demonstration outside the American embassy
- demonstration passed off without incident
- demonstrations are winding down
- demonstrations gather force
- demonstrations have gathered such a momentum that...
- demonstrations in favor of smth
- direct demonstration
- dispersal of a demonstration
- government-orchestrated demonstration
- hostile demonstration
- huge demonstrations
- indirect demonstration
- integration demonstration
- job demonstration
- large-scale demonstration
- major demonstration
- mammoth demonstration
- mass demonstration
- massive demonstration
- May Day demonstration
- nationalist demonstration
- negative demonstration
- nonviolent demonstration
- peace demonstration
- peaceful demonstration
- police fired on the demonstration
- police intervened in the demonstration
- political demonstration
- positive demonstration
- powerful demonstrations
- pro-democracy demonstration
- pro-government demonstration
- pro-independence demonstration
- protest demonstration
- sit-down demonstration
- sit-in demonstration
- street demonstrations
- suppression of a demonstration
- unauthorized demonstration
- violent demonstration
- well-orchestrated demonstration
- widespread demonstrations -
20 spell
n. betovering, toverformule--------v. spellen; betekenen; goed schrijven van taalspell1[ spel] 〈 zelfstandig naamwoord〉2 periode ⇒ tijd(je), (werk)beurt3 vlaag ⇒ aanval, bui♦voorbeelden:cast/lay/put a spell on/over • betoverenfall under the spell of • in de ban raken vanunder the spell of • in de ban vanrest for a (short) spell • een poosje rustentake a spell at • zich wat bezighouden metfor a spell • een poosje————————spell21 spellen♦voorbeelden:spell out/over • uitleggen, nauwkeurig omschrijvenII 〈 overgankelijk werkwoord〉2 (voor)spellen ⇒ betekenen, inhouden♦voorbeelden:1 b o o k spells ‘book’ • de letters b o e k vormen het woord ‘boek’
См. также в других словарях:
Ban Jelačić Square — is the central square of the city of Zagreb, Croatia, named after ban Josip Jelačić. The official name is Trg Bana Jelačića. It is also known as Jelačić plac and simply Trg (The Sqaure).It is located below Zagreb s Upper Town and directly south… … Wikipedia
Ban Mido — Infobox animanga character name = Ban Mido series = GetBackers caption = Ban Mido by Yuya Aoki and Rando Ayamine first = GetBackers manga chapter 1 GetBackers anime episode 1 voiced by = Japanese Nobutoshi Canna Naomi Shindou (as child) age = 18… … Wikipedia
Ban — A King s power to command and prohibit under pain of punishment or death, mainly used because of a break in the King s Peace. Also a royal proclamation, either of a call to arms, or a decree of outlawry. In clerical terms, an excommunication on… … Medieval glossary
Welcome Break — Infobox Company company name = Welcome Break company company type = Private foundation = 1960 location = Newport Pagnell, England, UK key people = Rod McKie, CEO area served = United Kingdom industry = Hospitality products = 26 service stations… … Wikipedia
Smoking ban — An internationally recognizable No Smoking sign … Wikipedia
Ray-Ban Wayfarer — Wayfarers redirects here. For other uses, see Wayfarer. The Ray Ban Wayfarer is a design of sunglasses manufactured by Ray Ban since 1952, when their design was a revolutionary break from the metal eyewear of the past. Wayfarers enjoyed early… … Wikipedia
"O"-Jung.Ban.Hap. — O 正.反.合. Version A Cover (CD+Photos) Studio album by TVXQ Released … Wikipedia
I Want to Break Free — Infobox Single Name = I Want to Break Free Artist = Queen from Album = The Works B side = Machines (or Back to Humans) Released = 22 April, 1984 Format = vinyl record (7 , 12 ) Recorded = 1983 Genre = Pop rock Length =3:20 (Album Version)4:21… … Wikipedia
Brisbane — The Australian city of Brisbane is named after Admiral Sir Charles Brisbane (1769 1829), but this was many centuries after the creation of the surname. Of pre medieval Anglo Scottish origins, it has a particulary interesting history. The… … Surnames reference
Simele massacre — Area where villages were looted … Wikipedia
Assyrian culture — Assyrian people Culture Music Language … Wikipedia